生死解脫 ( 生sanh 死tử 解giải 脫thoát )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)出離生死而入於涅槃也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 出xuất 離ly 生sanh 死tử 。 而nhi 入nhập 於ư 涅Niết 槃Bàn 也dã 。
(術語)出離生死而入於涅槃也。
( 術thuật 語ngữ ) 出xuất 離ly 生sanh 死tử 。 而nhi 入nhập 於ư 涅Niết 槃Bàn 也dã 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ