光明真言秘印 ( 光quang 明minh 真chân 言ngôn 秘bí 印ấn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印明)金剛合掌,二中指立合,二頭指置於二中指背,二大指附於二中指中節,而二大指間開一麥許也。見印田七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 明minh ) 金kim 剛cang 合hợp 掌chưởng , 二nhị 中trung 指chỉ 立lập 合hợp , 二nhị 頭đầu 指chỉ 置trí 於ư 二nhị 中trung 指chỉ 背bối/bội , 二nhị 大đại 指chỉ 附phụ 於ư 二nhị 中trung 指chỉ 中trung 節tiết , 而nhi 二nhị 大đại 指chỉ 間gian 開khai 一nhất 麥mạch 許hứa 也dã 。 見kiến 印ấn 田điền 七thất 。