方典 ( 方phương 典điển )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)方等之經典也,方者方正,等者平等,說方正平等之理之經典也。為大乘經之總稱。觀無量壽經曰:「讀誦大乘方等經典。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 方Phương 等Đẳng 之chi 經Kinh 典điển 也dã , 方phương 者giả 方phương 正chánh , 等đẳng 者giả 平bình 等đẳng , 說thuyết 方phương 正chánh 平bình 等đẳng 之chi 理lý 之chi 經Kinh 典điển 也dã 。 為vi 大Đại 乘Thừa 經Kinh 之chi 總tổng 稱xưng 。 觀quán 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 曰viết 。 讀đọc 誦tụng 大Đại 乘Thừa 方Phương 等Đẳng 經Kinh 典điển 。 」 。