縛羅 ( 縛phược 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Bāla,譯曰毛。名義集二曰:「應法師云:梵語縛羅,此云毛,婆羅,此云愚。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Bāla , 譯dịch 曰viết 毛mao 。 名danh 義nghĩa 集tập 二nhị 曰viết : 「 應ưng/ứng 法Pháp 師sư 云vân 梵Phạn 語ngữ 縛phược 羅la , 此thử 云vân 毛mao , 婆bà 羅la , 此thử 云vân 愚ngu 。 」 。