放牛經 ( 放phóng 牛ngưu 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,秦羅什譯。為增一阿含經放牛品之別譯。以放牛之十一法譬比丘之十一法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 秦tần 羅la 什thập 譯dịch 。 為vi 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 經kinh 放phóng 牛ngưu 品phẩm 之chi 別biệt 譯dịch 。 以dĩ 放phóng 牛ngưu 之chi 十thập 一nhất 法pháp 譬thí 比Bỉ 丘Khâu 之chi 十thập 一nhất 法pháp 。