女天 ( 女nữ 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)女性之天人也。欲界天中有女天,色界已上無之。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 女nữ 性tánh 之chi 天thiên 人nhân 也dã 。 欲dục 界giới 天thiên 中trung 有hữu 女nữ 天thiên , 色sắc 界giới 已dĩ 上thượng 無vô 之chi 。