念珠 ( 念niệm 珠châu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)即數珠也,又以捻數珠而云。唐書李輔國不茹葷血,常為僧行。視事之暇,手持念珠。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 即tức 數sổ 珠châu 也dã , 又hựu 以dĩ 捻nẫm 數sổ 珠châu 而nhi 云vân 。 唐đường 書thư 李 輔phụ 國quốc 不bất 茹như 葷huân 血huyết , 常thường 為vi 僧Tăng 行hành 。 視thị 事sự 之chi 暇hạ , 手thủ 持trì 念niệm 珠châu 。