Như Lai độc chứng tự thệ tam muội kinh

Như Lai độc chứng tự thệ tam muội kinh
Chưa được phân loại

如來獨證自誓三昧經 ( 如Như 來Lai 獨độc 證chứng 自tự 誓thệ 三tam 昧muội 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,西晉竺法護譯。如來獨證自誓三昧者此時佛所住道場之名也。說出家之法,迦葉自誓而得戒。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 西tây 晉tấn 竺trúc 法pháp 護hộ 譯dịch 。 如Như 來Lai 獨độc 證chứng 自tự 誓thệ 三tam 昧muội 者giả 此thử 時thời 佛Phật 所sở 住trụ 道Đạo 場Tràng 之chi 名danh 也dã 。 說thuyết 出xuất 家gia 之chi 法Pháp 。 迦Ca 葉Diếp 自tự 誓thệ 而nhi 得đắc 戒giới 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Đại Thừa Khởi Tín Luận (Cao Hữu Đính)

SỐ 1666 ĐẠI THỪA KHỞI TÍN LUẬN Bồ-tát Mã Minh tạo luận Tam tạng pháp sư Chân Đế dịch Cao Hữu Đính dịch ra Việt văn   Chương 1 Tông Chỉ và Mục Đích Quy mạng đấng Đại Bi Đủ ba nghiệp tối thắng Ý...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

100 Pháp

Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ