人中師子 ( 人nhân 中trung 師sư 子tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)天竺沙門佛陀斯那,天才特拔,獨步諸國,世人號曰人中師子。見治禪經後序。又,稱佛為人師子。見智度論八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 天Thiên 竺Trúc 沙Sa 門Môn 佛Phật 陀đà 斯tư 那na , 天thiên 才tài 特đặc 拔bạt , 獨độc 步bộ 諸chư 國quốc , 世thế 人nhân 號hiệu 曰viết 人nhân 中trung 師sư 子tử 。 見kiến 治trị 禪thiền 經kinh 後hậu 序tự 。 又hựu , 稱xưng 佛Phật 為vi 人nhân 師sư 子tử 。 見kiến 智trí 度độ 論luận 八bát 。