眼智明覺 ( 眼nhãn 智trí 明minh 覺giác )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見道中智之別稱。苦法智忍為眼,苦法智為智,苦類智忍為明,苦類智為覺。見輔行五之四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 道đạo 中trung 智trí 之chi 別biệt 稱xưng 。 苦khổ 法pháp 智trí 忍nhẫn 為vi 眼nhãn , 苦khổ 法pháp 智trí 為vi 智trí , 苦khổ 類loại 智trí 忍nhẫn 為vi 明minh , 苦khổ 類loại 智trí 為vi 覺giác 。 見kiến 輔phụ 行hành 五ngũ 之chi 四tứ 。