眼同 ( 眼nhãn 同đồng )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)眾眼同見為事。元朝之俗語也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 眾chúng 眼nhãn 同đồng 見kiến 為vi 事sự 。 元nguyên 朝triêu 之chi 俗tục 語ngữ 也dã 。
(雜語)眾眼同見為事。元朝之俗語也。
( 雜tạp 語ngữ ) 眾chúng 眼nhãn 同đồng 見kiến 為vi 事sự 。 元nguyên 朝triêu 之chi 俗tục 語ngữ 也dã 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ