眼同 ( 眼nhãn 同đồng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)眾眼同見為事。元朝之俗語也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 眾chúng 眼nhãn 同đồng 見kiến 為vi 事sự 。 元nguyên 朝triêu 之chi 俗tục 語ngữ 也dã 。