nguyệt luân

nguyệt luân
Chưa được phân loại

月輪 ( 月nguyệt 輪luân )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂太陰也。俱舍論十一曰:「日月徑量,幾喻繕那,日五十一,月唯五十。(中略)月輪下面頗胝迦寶水珠所成,能冷能照。」見月宮條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 太thái 陰ấm 也dã 。 俱câu 舍xá 論luận 十thập 一nhất 曰viết 。 日nhật 月nguyệt 徑kính 量lượng , 幾kỷ 喻dụ 繕thiện 那na , 日nhật 五ngũ 十thập 一nhất 。 月nguyệt 唯duy 五ngũ 十thập 。 ( 中trung 略lược ) 月nguyệt 輪luân 下hạ 面diện 頗pha 胝chi 迦ca 寶bảo 。 水thủy 珠châu 所sở 成thành , 能năng 冷lãnh 能năng 照chiếu 。 」 見kiến 月nguyệt 宮cung 條điều 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Đại Thừa Khởi Tín Luận (Cao Hữu Đính)

SỐ 1666 ĐẠI THỪA KHỞI TÍN LUẬN Bồ-tát Mã Minh tạo luận Tam tạng pháp sư Chân Đế dịch Cao Hữu Đính dịch ra Việt văn   Chương 1 Tông Chỉ và Mục Đích Quy mạng đấng Đại Bi Đủ ba nghiệp tối thắng Ý...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2