難提迦物多 ( 難Nan 提Đề 迦ca 物vật 多đa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)Nandikāvarta,譯曰右旋。佛之德相也。見慧苑音義上。見右繞條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) Nandikāvarta , 譯dịch 曰viết 右hữu 旋toàn 。 佛Phật 之chi 德đức 相tướng 也dã 。 見kiến 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 上thượng 。 見kiến 右hữu 繞nhiễu 條điều 。