難陀優婆難陀 ( 難Nan 陀Đà 優ưu 婆bà 難Nan 陀Đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)二龍王名。見難陀跋難陀項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 二nhị 龍long 王vương 名danh 。 見kiến 難Nan 陀Đà 跋Bạt 難Nan 陀Đà 項hạng 。