摩揭梨 ( 摩ma 揭yết 梨lê )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)Maskāri,外道名。見末伽梨條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) Maskāri , 外ngoại 道đạo 名danh 。 見kiến 末mạt 伽già 梨lê 條điều 。
(雜語)Maskāri,外道名。見末伽梨條。
( 雜tạp 語ngữ ) Maskāri , 外ngoại 道đạo 名danh 。 見kiến 末mạt 伽già 梨lê 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ