摩黎 ( 摩ma 黎lê )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(地名)又作摩梨。摩羅耶之訛略。山名。見摩賴耶條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 地địa 名danh ) 又hựu 作tác 摩ma 梨lê 。 摩ma 羅la 耶da 之chi 訛ngoa 略lược 。 山sơn 名danh 。 見kiến 摩ma 賴lại 耶da 條điều 。
(地名)又作摩梨。摩羅耶之訛略。山名。見摩賴耶條。
( 地địa 名danh ) 又hựu 作tác 摩ma 梨lê 。 摩ma 羅la 耶da 之chi 訛ngoa 略lược 。 山sơn 名danh 。 見kiến 摩ma 賴lại 耶da 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ