Chuẩn 摩黎 ( 摩ma 黎lê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)又作摩梨。摩羅耶之訛略。山名。見摩賴耶條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 又hựu 作tác 摩ma 梨lê 。 摩ma 羅la 耶da 之chi 訛ngoa 略lược 。 山sơn 名danh 。 見kiến 摩ma 賴lại 耶da 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩黎 ( 摩ma 黎lê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)又作摩梨。摩羅耶之訛略。山名。見摩賴耶條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 又hựu 作tác 摩ma 梨lê 。 摩ma 羅la 耶da 之chi 訛ngoa 略lược 。 山sơn 名danh 。 見kiến 摩ma 賴lại 耶da 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển