摩黎 ( 摩ma 黎lê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)又作摩梨。摩羅耶之訛略。山名。見摩賴耶條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 又hựu 作tác 摩ma 梨lê 。 摩ma 羅la 耶da 之chi 訛ngoa 略lược 。 山sơn 名danh 。 見kiến 摩ma 賴lại 耶da 條điều 。