Chuẩn 輪差 ( 輪luân 差sai ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)輪番也,自上位差遣到下位,復還及上位,如車輪。故名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 輪luân 番phiên 也dã , 自tự 上thượng 位vị 差sai 遣khiển 到đáo 下hạ 位vị , 復phục 還hoàn 及cập 上thượng 位vị , 如như 車xa 輪luân 。 故cố 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 輪差 ( 輪luân 差sai ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)輪番也,自上位差遣到下位,復還及上位,如車輪。故名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 輪luân 番phiên 也dã , 自tự 上thượng 位vị 差sai 遣khiển 到đáo 下hạ 位vị , 復phục 還hoàn 及cập 上thượng 位vị , 如như 車xa 輪luân 。 故cố 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển