輪差 ( 輪luân 差sai )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)輪番也,自上位差遣到下位,復還及上位,如車輪。故名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 輪luân 番phiên 也dã , 自tự 上thượng 位vị 差sai 遣khiển 到đáo 下hạ 位vị , 復phục 還hoàn 及cập 上thượng 位vị , 如như 車xa 輪luân 。 故cố 名danh 。