[金*本]羅吠奢 ( [金*本] 羅la 吠phệ 奢xa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Praveśa,譯曰入。十二入之入也。因明大疏一曰:「鉢羅吠奢,翻入。」梵語雜名曰:「入,鉢羅尾捨。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Praveśa , 譯dịch 曰viết 入nhập 。 十thập 二nhị 入nhập 之chi 入nhập 也dã 。 因nhân 明minh 大đại 疏sớ 一nhất 曰viết : 「 鉢bát 羅la 吠phệ 奢xa , 翻phiên 入nhập 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 入nhập , 鉢bát 羅la 尾vĩ 捨xả 。 」 。