金剛樹 ( 金kim 剛cang 樹thụ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)結金剛子實之樹。見金剛子條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 結kết 金kim 剛cang 子tử 實thật 之chi 樹thụ 。 見kiến 金kim 剛cang 子tử 條điều 。