金剛一界 ( 金kim 剛cang 一nhất 界giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂金剛界也。一界者,對於真言曼陀羅金剛界胎藏界兩界之稱。見金剛界條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 金kim 剛cang 界giới 也dã 。 一nhất 界giới 者giả , 對đối 於ư 真chân 言ngôn 曼mạn 陀đà 羅la 金kim 剛cang 界giới 胎thai 藏tạng 界giới 兩lưỡng 界giới 之chi 稱xưng 。 見kiến 金kim 剛cang 界giới 條điều 。