堅座 ( 堅kiên 座tòa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)并腳蹲坐,臀不著地也。見攝真實經一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 并tinh 腳cước 蹲tồn 坐tọa , 臀 不bất 著trước 地địa 也dã 。 見kiến 攝nhiếp 真chân 實thật 經kinh 一nhất 。