堅座 ( 堅kiên 座tòa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)并腳蹲坐,臀不著地也。見攝真實經一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 并tinh 腳cước 蹲tồn 坐tọa , 臀 不bất 著trước 地địa 也dã 。 見kiến 攝nhiếp 真chân 實thật 經kinh 一nhất 。
(雜語)并腳蹲坐,臀不著地也。見攝真實經一。
( 雜tạp 語ngữ ) 并tinh 腳cước 蹲tồn 坐tọa , 臀 不bất 著trước 地địa 也dã 。 見kiến 攝nhiếp 真chân 實thật 經kinh 一nhất 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ