Chuẩn 堅牢地祇 ( 堅kiên 牢lao 地địa 祇kỳ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)堅牢地神也。地神云祇。見堅牢條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 堅Kiên 牢Lao 地Địa 神Thần 也dã 。 地địa 神thần 云vân 祇kỳ 。 見kiến 堅kiên 牢lao 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 堅牢地祇 ( 堅kiên 牢lao 地địa 祇kỳ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)堅牢地神也。地神云祇。見堅牢條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 堅Kiên 牢Lao 地Địa 神Thần 也dã 。 地địa 神thần 云vân 祇kỳ 。 見kiến 堅kiên 牢lao 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển