兼行六度品 ( 兼kiêm 行hành 六Lục 度Độ 品phẩm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀行五品之第四。修正觀之外兼行布施等六度之位。見五品條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 行hành 五ngũ 品phẩm 之chi 第đệ 四tứ 。 修tu 正chánh 觀quán 之chi 外ngoại 兼kiêm 行hành 布bố 施thí 。 等đẳng 六Lục 度Độ 之chi 位vị 。 見kiến 五ngũ 品phẩm 條điều 。