苦 ( 苦khổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語豆佉Duḥkha,逼惱身心之謂也。佛地經五曰:「逼惱身心名苦。」大乘義章二曰:「逼惱名苦。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 豆đậu 佉khư Du ḥ kha , 逼bức 惱não 身thân 心tâm 之chi 謂vị 也dã 。 佛Phật 地địa 經kinh 五ngũ 曰viết : 「 逼bức 惱não 身thân 心tâm 名danh 苦khổ 。 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 二nhị 曰viết : 「 逼bức 惱não 名danh 苦khổ 。 」 。