緊陀羅 ( 緊khẩn 陀đà 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)歌神名。八部眾之一。見緊那羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) 歌ca 神thần 名danh 。 八bát 部bộ 眾chúng 之chi 一nhất 。 見kiến 緊khẩn 那na 羅la 條điều 。