Chuẩn 護身三昧耶 ( 護hộ 身thân 三tam 昧muội 耶da ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十八道之一。被甲護身法之印與明也。見十八道條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 八bát 道đạo 之chi 一nhất 。 被bị 甲giáp 護hộ 身thân 法pháp 之chi 印ấn 與dữ 明minh 也dã 。 見kiến 十thập 八bát 道đạo 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 護身三昧耶 ( 護hộ 身thân 三tam 昧muội 耶da ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十八道之一。被甲護身法之印與明也。見十八道條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 八bát 道đạo 之chi 一nhất 。 被bị 甲giáp 護hộ 身thân 法pháp 之chi 印ấn 與dữ 明minh 也dã 。 見kiến 十thập 八bát 道đạo 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển