虎耳經 ( 虎hổ 耳nhĩ 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)舍頭諫太子二十八宿經之異名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 舍xá 頭đầu 諫gián 太thái 子tử 二nhị 十thập 八bát 宿tú 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。