喝火 ( 喝hát 火hỏa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪院巡寮警火曰喝火。見象器箋十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 院viện 巡tuần 寮liêu 警cảnh 火hỏa 曰viết 喝hát 火hỏa 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 二nhị 。