行益 ( 行hành 益ích )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)禪語。行者行食,益者益食。見禪林象器箋十二。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 語ngữ 。 行hành 者giả 行hành 食thực , 益ích 者giả 益ích 食thực 。 見kiến 禪thiền 林lâm 象tượng 器khí 箋 十thập 二nhị 。
(雜語)禪語。行者行食,益者益食。見禪林象器箋十二。
( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 語ngữ 。 行hành 者giả 行hành 食thực , 益ích 者giả 益ích 食thực 。 見kiến 禪thiền 林lâm 象tượng 器khí 箋 十thập 二nhị 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ