黑漆桶 ( 黑hắc 漆tất 桶 )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)譬無明之堅厚也。碧巖第一則評唱引五祖禪師之語曰:「與他打破漆桶。」種電鈔一曰:「棱伽云:人曠劫無明,結習膠固,恰如貯漆之桶,黑洞洞地不明也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 譬thí 無vô 明minh 之chi 堅kiên 厚hậu 也dã 。 碧bích 巖nham 第đệ 一nhất 則tắc 評bình 唱xướng 引dẫn 五ngũ 祖tổ 禪thiền 師sư 之chi 語ngữ 曰viết : 「 與dữ 他tha 打đả 破phá 漆tất 桶 。 」 種chủng 電điện 鈔sao 一nhất 曰viết : 「 棱 伽già 云vân : 人nhân 曠khoáng 劫kiếp 無vô 明minh , 結kết 習tập 膠giao 固cố , 恰kháp 如như 貯trữ 漆tất 之chi 桶 , 黑hắc 洞đỗng 洞đỗng 地địa 不bất 明minh 也dã 。 」 。