戒定慧解脫知見 ( 戒giới 定định 慧tuệ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)解脫與解脫知見二者合而云解脫知見。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 解giải 脫thoát 與dữ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 二nhị 者giả 合hợp 而nhi 云vân 。 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。
(術語)解脫與解脫知見二者合而云解脫知見。
( 術thuật 語ngữ ) 解giải 脫thoát 與dữ 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。 二nhị 者giả 合hợp 而nhi 云vân 。 解giải 脫thoát 知tri 見kiến 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ