解滿成佛 ( 解giải 滿mãn 成thành 佛Phật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四滿成佛之一。見四滿成佛條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 滿mãn 成thành 佛Phật 之chi 一nhất 。 見kiến 四tứ 滿mãn 成thành 佛Phật 條điều 。