Chuẩn 恒伽河 ( 恒 伽già 河hà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)即殑伽河之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 即tức 殑Căng 伽Già 河Hà 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 恒伽河 ( 恒 伽già 河hà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)即殑伽河之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 即tức 殑Căng 伽Già 河Hà 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển