緣性自性 ( 緣duyên 性tánh 自tự 性tánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七種自性之一。見自性條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 種chủng 自tự 性tánh 之chi 一nhất 。 見kiến 自tự 性tánh 條điều 附phụ 錄lục 。