緣性自性 ( 緣duyên 性tánh 自tự 性tánh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)七種自性之一。見自性條附錄。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 七thất 種chủng 自tự 性tánh 之chi 一nhất 。 見kiến 自tự 性tánh 條điều 附phụ 錄lục 。
(術語)七種自性之一。見自性條附錄。
( 術thuật 語ngữ ) 七thất 種chủng 自tự 性tánh 之chi 一nhất 。 見kiến 自tự 性tánh 條điều 附phụ 錄lục 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ