緣法 ( 緣duyên 法pháp )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)因緣也。凡遇相契者謂有緣法。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 緣duyên 也dã 。 凡phàm 遇ngộ 相tướng 契khế 者giả 謂vị 有hữu 緣duyên 法pháp 。
(術語)因緣也。凡遇相契者謂有緣法。
( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 緣duyên 也dã 。 凡phàm 遇ngộ 相tướng 契khế 者giả 謂vị 有hữu 緣duyên 法pháp 。