緣了 ( 緣duyên 了liễu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三因中之緣因,了因。智慧謂之了因。其他一切之善根,謂之緣因。見三因條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 因nhân 中trung 之chi 緣duyên 因nhân , 了liễu 因nhân 。 智trí 慧tuệ 謂vị 之chi 了liễu 因nhân 。 其kỳ 他tha 一nhất 切thiết 之chi 善thiện 根căn , 謂vị 之chi 緣duyên 因nhân 。 見kiến 三tam 因nhân 條điều 。