緣變 ( 緣duyên 變biến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於生變而言。謂諸八識之自體分,變現見相二分,從其見分而緣相分也。見唯識述記五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 生sanh 變biến 而nhi 言ngôn 。 謂vị 諸chư 八bát 識thức 之chi 自tự 體thể 分phần , 變biến 現hiện 見kiến 相tướng 二nhị 分phần 從tùng 其kỳ 見kiến 分phần 而nhi 緣duyên 相tướng 分phần 也dã 。 見kiến 唯duy 識thức 述thuật 記ký 五ngũ 。