妙臂菩薩 ( 妙Diệu 臂Tý 菩Bồ 薩Tát )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(菩薩)又曰蘇婆呼童子。蘇婆呼,譯妙臂。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 菩Bồ 薩Tát ) 又hựu 曰viết 蘇tô 婆bà 呼hô 童đồng 子tử 。 蘇tô 婆bà 呼hô , 譯dịch 妙diệu 臂tý 。
(菩薩)又曰蘇婆呼童子。蘇婆呼,譯妙臂。
( 菩Bồ 薩Tát ) 又hựu 曰viết 蘇tô 婆bà 呼hô 童đồng 子tử 。 蘇tô 婆bà 呼hô , 譯dịch 妙diệu 臂tý 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ