妙覺地 ( 妙diệu 覺giác 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)瓔珞本業經所說四十二地之一。佛果之地位也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 瓔anh 珞lạc 本bổn 業nghiệp 經kinh 所sở 說thuyết 四tứ 十thập 二nhị 地địa 之chi 一nhất 。 佛Phật 果Quả 之chi 地địa 位vị 也dã 。