Chuẩn 打鐘 ( 打đả 鐘chung ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)敲鐘作響,以召集僧,或報時也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 敲 鐘chung 作tác 響hưởng , 以dĩ 召triệu 集tập 僧Tăng , 或hoặc 報báo 時thời 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 打鐘 ( 打đả 鐘chung ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)敲鐘作響,以召集僧,或報時也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 敲 鐘chung 作tác 響hưởng , 以dĩ 召triệu 集tập 僧Tăng , 或hoặc 報báo 時thời 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển