Cửu thế
Từ điển Đạo Uyển
九世; C: jiǔshì; J: kuse;
Nghĩa là Chín đời, theo giáo lí của Hoa Nghiêm tông:
- Quá khứ của quá khứ (過去過去);
- Tương lai của quá khứ (過去未來);
- Hiện tại của quá khứ (過去現在);
- Quá khứ của tương lai (未來過去);
- Hiện tại của tương lai (未來現在);
- Tương lai của tương lai (未來未來);
- Tương lai của hiện tại (現在未來);
- Quá khứ của hiện tại (現在過去);
- Hiện tại của hiện tại (現在現在; theo kinh Hoa Nghiêm)