Cửu thế

Từ điển Đạo Uyển

九世; C: jiǔshì; J: kuse;

Nghĩa là Chín đời, theo giáo lí của Hoa Nghiêm tông:

  1.  Quá khứ của quá khứ (過去過去);
  2. Tương lai của quá khứ (過去未來);
  3. Hiện tại của quá khứ (過去現在);
  4. Quá khứ của tương lai (未來過去);
  5. Hiện tại của tương lai (未來現在);
  6. Tương lai của tương lai (未來未來);
  7. Tương lai của hiện tại (現在未來);
  8. Quá khứ của hiện tại (現在過去);
  9. Hiện tại của hiện tại (現在現在; theo kinh Hoa Nghiêm)