骨魯末遮 ( 骨cốt 魯lỗ 末mạt 遮già )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)譯曰白馬屎。見千手千眼觀世音菩薩治病合藥經。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 白bạch 馬mã 屎thỉ 。 見kiến 千thiên 手thủ 千thiên 眼nhãn 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 治trị 病bệnh 合hợp 藥dược 經kinh 。
(雜語)譯曰白馬屎。見千手千眼觀世音菩薩治病合藥經。
( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 白bạch 馬mã 屎thỉ 。 見kiến 千thiên 手thủ 千thiên 眼nhãn 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 治trị 病bệnh 合hợp 藥dược 經kinh 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ