飛單 ( 飛phi 單đơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。副寺役人每日僉定收支,呈於方丈,謂之日單,又云飛單。飛單者,一日所記條目不多,數紙往來如飛,故名。見象器箋十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 副phó 寺tự 役dịch 人nhân 每mỗi 日nhật 僉thiêm 定định 收thu 支chi , 呈trình 於ư 方phương 丈trượng , 謂vị 之chi 日nhật 單đơn , 又hựu 云vân 飛phi 單đơn 。 飛phi 單đơn 者giả , 一nhất 日nhật 所sở 記ký 條điều 目mục 不bất 多đa , 數số 紙chỉ 往vãng 來lai 如như 飛phi , 故cố 名danh 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 六lục 。