Chuyển Phàm Thành Thánh

Chuyển Phàm Thành Thánh

[thienminhdict_header text =”Chuyển Phàm Thành Thánh” head_tag =”headword” upper=”1″]


[thienminh_dict_info head_tag =”dictname” head_icon=”ico_dictbook”]
Từ Điển Phật Học Thiện Phúc (Việt – Anh) :::: Tổ Đình Minh Đăng Quang
[/thienminh_dict_info]


To transform ordinary beings into sages.

Bài Viết Liên Quan

Cao Lệ Đại Tạng Kinh Tuyển Lục, Đại Tạng Kinh, Đại Tạng Phiên Âm (Nguyên Thuận)

Tân Tập Tạng Kinh Âm Nghĩa Tùy Hàm Lục Đệ Quyển Đệ Quyển - Quyển 5

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển ) Quyển 5 後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn 新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 七thất 冊sách 。 世thế 。 (# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng...
Âm Nhạc Phật Giáo, Niệm Phật

Niệm Phật Thích Ca Mâu Ni Nhạc

Niệm Phật Thích Ca Mâu Ni    Máy Bạn Không Có Phần Mềm Hộ Trợ.
Đại Tạng Kinh, Đại Tạng Phiên Âm (Nguyên Thuận), Gia Hưng Đại Tạng Kinh Tuyển Lục

Duyệt Tạng Tri Tân Đệ Quyển Đệ Quyển - Quyển 0017

閱Duyệt 藏Tạng 知Tri 津Tân ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển ) Quyển 0017 明Minh 智Trí 旭 彙Vị 輯 總Tổng 目Mục 四Tứ 卷Quyển 閱duyệt 藏tạng 知tri 津tân 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 二nhị 北bắc 天thiên 目mục 沙Sa 門Môn 釋thích 智trí 旭# 彙vị 輯# 大Đại 乘Thừa 經Kinh 藏tạng...
Nhật Bản Đại Tạng Kinh Tuyển Lục

Phạm Võng Kinh Bồ Tát Giới Sớ -

梵Phạm 網Võng 經Kinh 菩Bồ 薩Tát 戒Giới 疏Sớ 唐Đường 法Pháp 銑 撰Soạn 梵Phạm 網Võng 經Kinh 疏Sớ/sơ 上Thượng 法pháp 銑# 。 撰soạn 。 將tương 釋thích 此thử 文văn 即tức 是thị 隨tùy 智trí 之chi 戒giới 能năng 破phá 無vô 明minh 。 喻dụ 之chi 於ư 日nhật 隨tùy 心tâm 之chi 戒giới 清thanh...
Nhật Bản Đại Tạng Kinh Tuyển Lục

Thập Thiện Nghiệp Đạo Kinh Tiết Yếu -

十Thập 善Thiện 業Nghiệp 道Đạo 經Kinh 節Tiết 要Yếu 清Thanh 蕅 益Ích 編Biên 訂 上thượng 諭dụ 朕trẫm 惟duy 三tam 教giáo 之chi 覺giác 民dân 於ư 海hải 內nội 也dã 。 理lý 同đồng 出xuất 於ư 一nhất 原nguyên 。 道đạo 並tịnh 行hành 而nhi 不bất 悖bội 。 人nhân 惟duy 不bất 能năng 豁hoát...
Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng, Đại Tạng Kinh, Đại Tạng Phiên Âm (Nguyên Thuận)

Lịch Đại Tam Bảo Kỷ - Quyển 2

歷Lịch 代Đại 三Tam 寶Bảo 紀Kỷ Quyển 2 隋Tùy 費Phí 長Trường 房Phòng 撰Soạn 歷Lịch 代Đại 三Tam 寶Bảo 紀Kỷ 卷quyển 第đệ 二nhị (# 帝đế 年niên 次thứ 前tiền 漢hán 新tân 王vương 後hậu 漢hán )# 開Khai 皇Hoàng 十Thập 七Thất 年Niên 翻Phiên 經Kinh 學Học 士Sĩ 臣Thần 費Phí 長Trường/trưởng 房Phòng 上Thượng...
Kinh Sách

Kim Quang Minh Tối Thắng Vương Kinh

KIM QUANG MINH TỐI THẮNG VƯƠNG KINH _QUYỂN THỨ NHẤT_ Hán dịch: Đại Đường Tam Tạng Sa Môn NGHĨA TỊNH phụng chế dịch Việt dịch: HUYỀN THANH   SƠ LƯỢC VỀ KINH KIM QUANG MINH Kinh Kim quang Minh tên Phạn là Suvarṇa-prabhāsa, tên Tây...
Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng, Đại Tạng Kinh, Đại Tạng Phiên Âm (Nguyên Thuận)

Ma Ha Chỉ Quán - Quyển 10

摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán Quyển 10 隋Tùy 智Trí 顗 說Thuyết 摩Ma 訶Ha 止Chỉ 觀Quán 卷quyển 第đệ 十thập (# 上thượng )# 隋tùy 天thiên 台thai 智trí 者giả 大đại 師sư 說thuyết 門môn 人nhân 灌quán 頂đảnh 記ký 第đệ 七thất 觀quán 諸chư 見kiến 境cảnh 者giả 。 非phi 一nhất 曰viết 諸chư...