止觀十觀 ( 止Chỉ 觀Quán 十thập 觀quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一陰界入,二煩惱,三病患,四業相,五魔事,六禪定,七諸見,八增上慢,九二乘,十菩薩。此十者止觀所對之境也。見止觀五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 陰ấm 界giới 入nhập , 二nhị 煩phiền 惱não , 三tam 病bệnh 患hoạn , 四tứ 業nghiệp 相tướng , 五ngũ 魔ma 事sự , 六lục 禪thiền 定định , 七thất 諸chư 見kiến , 八bát 增tăng 上thượng 慢mạn 。 九cửu 二nhị 乘thừa , 十thập 菩Bồ 薩Tát 。 此thử 十thập 者giả 止Chỉ 觀Quán 所sở 對đối 之chi 境cảnh 也dã 。 見kiến 止Chỉ 觀Quán 五ngũ 。