菩薩處胎經 ( 菩Bồ 薩Tát 處xử 胎thai 經kinh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(經名)菩薩從兜率天降神母胎說廣普經之異名。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 從tùng 兜Đâu 率Suất 。 天thiên 降giáng 神thần 母mẫu 胎thai 說thuyết 廣quảng 普phổ 經kinh 之chi 異dị 名danh 。
(經名)菩薩從兜率天降神母胎說廣普經之異名。
( 經kinh 名danh ) 菩Bồ 薩Tát 從tùng 兜Đâu 率Suất 。 天thiên 降giáng 神thần 母mẫu 胎thai 說thuyết 廣quảng 普phổ 經kinh 之chi 異dị 名danh 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ