缽器 ( 缽bát 器khí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)鉢為梵語鉢多羅之略。譯曰應器,或應量器。比丘之飯器也,世云鐵鉢是也。無量壽經上曰:「七寶鉢器自然在前。」行事鈔下之二曰:「鉢器制聽篇。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 鉢bát 為vi 梵Phạn 語ngữ 鉢bát 多đa 羅la 之chi 略lược 。 譯dịch 曰viết 應ứng 器khí 或hoặc 應ưng/ứng 量lượng 器khí 。 比Bỉ 丘Khâu 之chi 飯phạn 器khí 也dã , 世thế 云vân 鐵thiết 鉢bát 是thị 也dã 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 上thượng 曰viết : 「 七thất 寶bảo 鉢bát 器khí 。 自tự 然nhiên 在tại 前tiền 。 」 行hành 事sự 鈔sao 下hạ 之chi 二nhị 曰viết : 「 鉢bát 器khí 制chế 聽thính 篇thiên 。 」 。