播捨 ( 播bá 捨xả )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(物名)Pāśa,譯曰羂索。梵語雜名曰:「羂索,播捨。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 物vật 名danh ) Pāśa , 譯dịch 曰viết 羂quyến 索sách 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 羂quyến 索sách , 播bá 捨xả 。 」 。
(物名)Pāśa,譯曰羂索。梵語雜名曰:「羂索,播捨。」
( 物vật 名danh ) Pāśa , 譯dịch 曰viết 羂quyến 索sách 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 羂quyến 索sách , 播bá 捨xả 。 」 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ