漚波耶波羅蜜 ( 漚âu 波ba 耶da 波Ba 羅La 蜜Mật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Upāya-pāramitā,方便度之義,十波羅蜜之一。漚波耶為方便,波羅蜜為到彼岸(即度)之義。以善巧方便令眾生到涅槃之境界也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Upāya - pāramitā , 方phương 便tiện 度độ 之chi 義nghĩa 十thập 波Ba 羅La 蜜Mật 之chi 一nhất 。 漚âu 波ba 耶da 為vi 方Phương 便Tiện 波Ba 羅La 蜜Mật 。 為vi 到đáo 彼bỉ 岸ngạn ( 即tức 度độ ) 之chi 義nghĩa 。 以dĩ 善thiện 巧xảo 方phương 便tiện 。 令linh 眾chúng 生sanh 到đáo 涅Niết 槃Bàn 之chi 境cảnh 界giới 也dã 。