Chuẩn 阿蘭若行 ( 阿a 蘭lan 若nhã 行hành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)比丘常居阿蘭若,不住於外。十二頭陀行之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 常thường 居cư 阿a 蘭lan 若nhã 。 不bất 住trụ 於ư 外ngoại 。 十thập 二nhị 頭đầu 陀đà 行hành 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 阿蘭若行 ( 阿a 蘭lan 若nhã 行hành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)比丘常居阿蘭若,不住於外。十二頭陀行之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 常thường 居cư 阿a 蘭lan 若nhã 。 不bất 住trụ 於ư 外ngoại 。 十thập 二nhị 頭đầu 陀đà 行hành 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển